Chào các bạn!
Xin chúc toàn thể cộng đồng biên dịch viên chúng ta một năm mới 2023 nhiều may mắn và thành công!
Trong tháng đầu tiên của năm mới này, mình sẽ không nói đến những lỗi thường thấy khi kiểm tra bài dịch của các bạn. Thay vào đó sẽ là một chủ đề rộng mở hơn để các bạn cùng đóng góp ý kiến nếu muốn, đó là: Một số từ dễ nhầm lẫn thường gặp. Bài viết hôm nay của mình sẽ đề cập đến hai từ đầu tiên là “Available” và “Access”.
Có lẽ, với một số bạn nhiều kinh nghiệm dịch thuật thì hai từ trên chẳng có gì là dễ nhầm lẫn hay khó dịch. Tuy nhiên, vì cộng đồng chúng ta còn nhiều bạn mới với ít kinh nghiệm hơn, nên chủ đề này của mình chắc cũng không phải là “thừa”. ^^ Hy vọng các bạn đóng góp thêm để chủ đề này có thể trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho tất cả chúng ta khi cần.
Thông thường, với một từ tiếng Anh, chúng ta có xu hướng chỉ nhớ một vài nghĩa/cách dịch thông dụng của từ đó. Ví dụ như “Available” có cách dịch thông dụng là “Khả dụng/Có sẵn” còn từ “Access” có cách dịch thông dụng là “Truy cập/Tiếp cận”. Tuy nhiên, trên thực tế, chúng ta sẽ bắt gặp các từ đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và nhiều bạn có thể sẽ lúng túng hoặc dùng luôn cách dịch thông dụng cho các ngữ cảnh đó. Như vậy liệu có phù hợp không? Chúng ta cùng xem từng ví dụ cụ thể nhé!
- “Available”
Stt. |
Câu gốc |
Câu dịch với cách dịch thông dụng của “available” |
Phù hợp? |
1 |
Some special forms of email addresses will no longer be available. |
Một số dạng địa chỉ email đặc biệt sẽ không còn khả dụng nữa. |
OK |
2 |
Free rapid antigen test kits are available at ABC Centers, while supplies last. |
Bộ dụng cụ xét nghiệm nhanh kháng nguyên miễn phí hiện có sẵn tại các Trung tâm ABC, cho đến khi hết hàng. |
OK |
3 |
I'm busy all this week but I'd be available for the interview next Monday. |
Tôi bận cả tuần này nhưng sẽ khả dụng/có sẵn để tham dự phỏng vấn vào thứ Hai tuần tới. |
Không |
4 |
Lots of airlines allow you to see the seating chart showing available seats before you book. |
Nhiều hãng hàng không cho phép bạn xem sơ đồ chỗ ngồi hiển thị các ghế khả dụng/có sẵn trước khi bạn đặt vé. |
Không |
Như các bạn có thể thấy từ các ví dụ đơn giản trên đây, cách dịch thông dụng của “available” chỉ phù hợp với ví dụ 1 và 2 chứ không phù hợp với ví dụ 3 và 4. Còn nhiều ví dụ khác cũng cho thấy cách dịch thông dụng của “available” không hề phù hợp, nhưng trong khuôn khổ bài viết này sẽ không thể kể ra hết. Mình chỉ muốn nói đến việc mà chúng ta nên làm trong những trường hợp như vậy. Thay vì dịch luôn từ “available” theo thói quen, chúng ta nên dừng lại một chút để nghĩ về ý tứ thực sự của cả câu rồi hãy tìm cách diễn đạt ý tứ đó. Mình thường kiểm tra lại cách hiểu của bản thân bằng cách dùng các từ điển Anh-Anh trực tuyến, ví dụ như hai trang từ điển sau:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/available
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/available
Từ những giải thích trong đó, mình có thể dịch ví dụ 3 và 4 như sau:
Stt. |
Câu gốc |
Câu dịch phù hợp |
3 |
I'm busy all this week but I'd be available for the interview next Monday. |
Tôi bận cả tuần này nhưng sẽ rảnh/có thời gian/có thể (để) tham dự phỏng vấn vào thứ Hai tuần tới. |
4 |
Lots of airlines allow you to see the seating chart showing available seats before you book. |
Nhiều hãng hàng không cho phép bạn xem sơ đồ chỗ ngồi hiển thị các ghế trống/còn trống trước khi đặt vé. |
- “Access”
Tương tự như trên, chúng ta cùng xem các ví dụ có dùng từ “access” nhé:
Stt. |
Câu gốc |
Câu dịch với cách dịch thông dụng của “access” |
Phù hợp? |
1 |
Please allow access to your contacts in order to easily add friends from your contact list. |
Vui lòng cho phép truy cập vào danh bạ để dễ dàng thêm bạn bè từ danh sách liên hệ của bạn. |
OK |
2 |
We will support enterprises easily access the international market and optimize their international business. |
Chúng tôi sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh quốc tế của họ. |
OK |
3 |
Do you face any barriers in accessing your preferred transportation mode? |
Bạn có gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc tiếp cận/truy cập phương thức di chuyển ưa thích của mình không? |
Không |
4 |
They’re unable to access the ABC building because of no ramp for the disabled in wheelchairs. |
Họ không thể tiếp cận/truy cập tòa nhà ABC vì ở đó không có đường dốc dành cho người khuyết tật dùng xe lăn. |
Không |
Có thể thấy ngay là cách dịch thông dụng “tiếp cận/truy cập” của từ “access” chỉ phù hợp với ví dụ 1 và 2. Với ví dụ 3 và 4, ta không thể nói “truy cập phương thức di chuyển” hay “truy cập tòa nhà”, và nếu dịch là “tiếp cận phương thức di chuyển”/“tiếp cận tòa nhà” thì cũng không phù hợp vì ta sẽ không chỉ đi đến rồi dừng lại trước phương thức di chuyển/tòa nhà đó. Đến đây, nếu không thể chắc chắn về ý tứ của câu gốc, chúng ta có thể xem lại các nghĩa của từ “access” trong từ điển:
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/access
https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/access
Và dưới đây là cách dịch mà mình thấy là phù hợp:
Stt. |
Câu gốc |
Câu dịch phù hợp |
3 |
Do you face any barriers in accessing your preferred transportation mode? |
Bạn có gặp bất kỳ trở ngại nào trong việc sử dụng phương thức di chuyển ưa thích của mình không? |
4 |
They’re unable to access the ABC building because of no ramp for the disabled in wheelchairs. |
Họ không thể vào tòa nhà ABC vì ở đó không có đường dốc dành cho người khuyết tật dùng xe lăn. |
Như mình vẫn thường nói, một từ không phải lúc nào cũng chỉ có một nghĩa và chúng ta nên tra cứu cẩn thận cũng như luôn căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể để tìm được nghĩa/cách dịch phù hợp. Trên đây chỉ là hai ví dụ rất cơ bản và thông dụng của những từ dễ dịch nhầm nếu dùng cách dịch thông dụng. Nếu các bạn muốn đóng góp, thắc mắc hay chia sẻ thêm về những từ dễ dịch nhầm hoặc khó dịch khác thì đừng ngại lên tiếng nhé. Cảm ơn các bạn và chúc các bạn đón Tết cổ truyền thật đầm ấm bên gia đình!
0 comments